『Linh's Arctic Discovery: An Unearthly Find Beneath the Ice』のカバーアート

Linh's Arctic Discovery: An Unearthly Find Beneath the Ice

Linh's Arctic Discovery: An Unearthly Find Beneath the Ice

無料で聴く

ポッドキャストの詳細を見る

このコンテンツについて

Fluent Fiction - Vietnamese: Linh's Arctic Discovery: An Unearthly Find Beneath the Ice Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-09-10-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Dưới ánh sáng nhàn nhạt của mùa đông, Linh đứng yên nhìn ra vùng băng giá vô tận.En: Under the dim light of winter, Linh stood still, gazing out at the endless frozen expanse.Vi: Gió hú lên như lời nhắc nhở không ngừng về sự cô lập của cô nơi đây, trên Tundra Bắc cực.En: The wind howled as a constant reminder of her isolation here on the Arctic Tundra.Vi: Bên cạnh Linh, những sắc màu huyền bí của cực quang nhảy múa trên nền trời đêm.En: Next to Linh, the mysterious colors of the aurora danced across the night sky.Vi: Đây là một nơi lạnh lẽo, nhưng với Linh, nó là điểm khởi đầu cho một cuộc hành trình đặc biệt.En: This was a cold place, but to Linh, it was the starting point for a special journey.Vi: Linh là một nhà khoa học tò mò, đam mê khám phá.En: Linh was a curious scientist, passionate about exploration.Vi: Cô đã nghe về một vật thể phát sáng bí ẩn chôn sâu dưới lớp băng. Nghe nói nó có thể thay đổi cả thế giới khoa học.En: She had heard about a mysterious glowing object buried deep beneath the ice, rumored to potentially change the entire scientific world.Vi: Linh cảm thấy đây là cơ hội để chứng minh khả năng của bản thân cũng như đóng góp cho cộng đồng khoa học.En: Linh felt this was her opportunity to prove her abilities and contribute to the scientific community.Vi: Thời điểm ấy là Trung thu, một ngày lễ ý nghĩa mà Linh thường tổ chức cùng gia đình.En: At that time, it was the Trung thu (Mid-Autumn Festival), a meaningful holiday that Linh usually celebrated with her family.Vi: Nhưng năm nay, Linh ở đây, nằm ngoài chương trình của mình, ở một nơi mà không ngọn đèn lồng nào có thể soi sáng.En: But this year, Linh was here, off her usual course, in a place where no lantern could light the way.Vi: Linh hy vọng phát hiện này sẽ xứng đáng với sự hy sinh của cô.En: Linh hoped that this discovery would be worth her sacrifice.Vi: Linh không đơn độc trong chuyến đi này.En: Linh was not alone on this journey.Vi: Mai và Thảo, hai đồng nghiệp của cô, dẫu hoài nghi nhưng vẫn đứng bên cạnh cô.En: Mai and Thảo, her two colleagues, although skeptical, stood by her side.Vi: Họ đã lo lắng về cơn bão tuyết sắp ập tới, nhưng Linh không thể ngừng lại.En: They were concerned about the impending snowstorm, but Linh couldn't stop.Vi: Cô kiên quyết lôi kéo họ tiếp tục cuộc hành trình, bất chấp những tín hiệu cảnh báo từ trung tâm nghiên cứu.En: She was determined to pull them along on this journey, despite warnings from the research center.Vi: Linh cảm thấy thời gian đang dần cạn kiệt.En: Linh felt that time was running out.Vi: Cả ba tiến sâu vào thế giới băng giá, với một quyết tâm không gì lay chuyển.En: The three of them ventured deeper into the icy world, with an unwavering determination.Vi: Gió mạnh và rét lạnh thấu xương, nhưng Linh và nhóm của cô không dừng bước.En: The wind was strong and the cold was bone-chilling, but Linh and her team didn't stop.Vi: Họ đào xuống sâu trong lớp băng, từng ly từng tấc, để tìm kiếm vật thể phát sáng.En: They dug deep into the ice, inch by inch, searching for the glowing object.Vi: Cuối cùng, sau nhiều giờ dầm mưa đội tuyết, Linh cũng nhìn thấy vật thể bí ẩn.En: Finally, after hours of enduring rain and snow, Linh spotted the mysterious object.Vi: Nó phát sáng rực rỡ trong lớp băng mờ ảo.En: It glowed brightly within the cloudy ice.Vi: Khi cô chạm tay đến vật thể, một thứ ánh sáng khác thường loé lên.En: When she touched the object, an unusual light flashed.Vi: Trong khoảnh khắc, Linh nhận ra đây là thứ từ ngoài Trái đất.En: In that moment, Linh realized this was something from beyond Earth.Vi: Tuy nhiên, ngay lúc ấy, cơn bão bắt đầu quét qua mạnh mẽ, phá vỡ mọi liên lạc của họ với bên ngoài.En: However, right then, the storm began to sweep through powerfully, severing all their communication with the outside world.Vi: Giữa cơn bão dữ dội, Linh cùng Mai và Thảo chờ đợi đội cứu hộ trong im lặng.En: Amid the fierce storm, Linh, along with Mai and Thảo, waited silently for the rescue team.Vi: Khi bão qua đi và họ được cứu, Linh mang theo vật thể về trại của mình.En: When the storm passed and they were saved, Linh took the object back to their camp.Vi:...
まだレビューはありません